Bài 10 | 외모: Ngoại hình | 어휘 2

1 0 0
                                    

4.  색깔: Màu sắc

빨간색: Màu đỏ

노란색: Màu vàng

파란색: Màu xanh da trời

하얀색: Màu trắng

까만색: Màu đen

녹색: Màu xanh lá cây

갈색: Màu nâu

5.  착탈동사: Động từ ăn mặc

입다: Mặc

벗다: Cởi ra

신다: Đi,mang (giày, tất,...)

쓰다: Đội, dùng

끼다: Đeo

THTH Q2Where stories live. Discover now