HSK1 - R -> S (8)

56 1 0
                                    

83 【热】 Rè - Nhiệt

- Nhiệt- Nóng (热水 - Rè shuǐ- Nước nóng)- Làm nóng, hâm nóng (把菜汤热一下。 - Bǎ cài tāng rè yīxià- Hâm nóng lại canh)- Sốt (发热 - Fārè- Phát sốt)- Tình cảm nồng nàn (热爱 - Rè'ài- Thân ái)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Nhiệt
- Nóng (热水 - Rè shuǐ- Nước nóng)
- Làm nóng, hâm nóng (把菜汤热一下。 - Bǎ cài tāng rè yīxià- Hâm nóng lại canh)
- Sốt (发热 - Fārè- Phát sốt)
- Tình cảm nồng nàn (热爱 - Rè'ài- Thân ái)

- Nóng lòng mong mỏi (眼热 - Yǎnrè- Mong chờ mỏi mắt)
- Hoan nghênh, ưa chuộng (热货 - Rè huò- Hàng hóa được ưa chuộng)
- Tính phóng xạ mạnh (热原子 - Rè yuánzǐ- Nguyên tử phóng xạ)

84 【人】 Rén - Nhân

- Con người, người (人类 - Rénlèi- Nhân loại/loài người)- Mỗi người, người bình thường (人所共知 - Rén suǒ gòng zhī- Mọi người đều biết)- Người trưởng thành, thành niên (长大成人 - Zhǎng dà chéngrén- Lớn lên thành người)- Loại người (工人 - Gōngrén- Công nhân)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Con người, người (人类 - Rénlèi- Nhân loại/loài người)
- Mỗi người, người bình thường (人所共知 - Rén suǒ gòng zhī- Mọi người đều biết)
- Người trưởng thành, thành niên (长大成人 - Zhǎng dà chéngrén- Lớn lên thành người)
- Loại người (工人 - Gōngrén- Công nhân)

- Người khác (人云亦云 - Rényúnyìyún - Người khác thế nào thì mình thế đó)
- Phẩm chất, tính cách, danh dự (他人老实 - Tārén lǎoshí- Tính cách anh ấy rất thành thật)
- Chỉ thân thể con người (这两天人不大舒服 - Zhè liǎng tiān rén bù dà shūfú- Mấy ngày nay trong người không thoải mái)
- Người, nhân tài (我们这里正缺人 - Wǒmen zhèlǐ zhèng quē rén- Chỗ này của chúng tôi đang thiếu người)

85 【认识】 Rènshì - Nhận thức

85 【认识】 Rènshì - Nhận thức

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.
Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ