HSK1 - X tiếp (6)

45 2 0
                                    

118 【先生】 xiānshēng  - Tiên sinh

118 【先生】 xiānshēng  - Tiên sinh

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Ngài, Mr

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Ngài, Mr., thầy, tiên sinh (cách gọi tôn trọng đối với trí thức) (您好先生 - Nín hǎo xiānshēng - Chào ngài!)
- Thầy, thầy giáo.
- Chồng (我很爱我的先生 - Wǒ hěn ài wǒ de xiānshēng - Tôi rất yêu chồng tôi)
- Thầy thuốc, thầy lang
- Thầy ký, tài phú (người trông nom sổ sách thời xưa)
- Thầy, thầy bói

119 【现在】 xiànzài - Hiện tại

119 【现在】 xiànzài - Hiện tại

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Hiện nay, hiện tại, bây giờ (他现在的情况怎么样? - Tā xiànzài de qíngkuàng zěnme yàng - Tình hình hiện nay của anh ta thế nào?)

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Hiện nay, hiện tại, bây giờ (他现在的情况怎么样? - Tā xiànzài de qíngkuàng zěnme yàng - Tình hình hiện nay của anh ta thế nào?)

120 【想】 xiǎng - Tưởng

- Nghĩ, suy nghĩ (想办法 - Xiǎng bànfǎ - Nghĩ cách)- Suy đoán, nghĩ rằng, cho rằng (我想他今天不会来 -Wǒ xiǎng tā jīntiān bù huì lái - Tôi nghĩ rằng hôm nay anh ta sẽ không tới)- Muốn, định, hy vọng (我想到杭州去一趟 -Wǒ xiǎngdào HángZhōu qù yī tàng - Tôi muốn đi Hà...

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Nghĩ, suy nghĩ (想办法 - Xiǎng bànfǎ - Nghĩ cách)
- Suy đoán, nghĩ rằng, cho rằng (我想他今天不会来 -Wǒ xiǎng tā jīntiān bù huì lái - Tôi nghĩ rằng hôm nay anh ta sẽ không tới)
- Muốn, định, hy vọng (我想到杭州去一趟 -Wǒ xiǎngdào HángZhōu qù yī tàng - Tôi muốn đi Hàng Châu một chuyến)
- Nhớ (想家 -Xiǎng jiā - Nhớ nhà)

121 【小】xiǎo - Tiểu

- Nhỏ, bé (我比你小一岁 -Wǒ bǐ nǐ xiǎo yī suì- Tôi nhỏ hơn bạn một tuổi)- Một chút, một lát, một tí (小坐 - Xiǎo zuò- Ngồi một chút)- Nhỏ nhất, út (小儿子 - Xiǎo érzi- Con trai út)- Nhỏ tuổi (一家大小 - Yījiā dàxiǎo- Cả nhà lớn nhỏ, cả nhà từ già đến trẻ)

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Nhỏ, bé (我比你小一岁 -Wǒ bǐ nǐ xiǎo yī suì- Tôi nhỏ hơn bạn một tuổi)
- Một chút, một lát, một tí (小坐 - Xiǎo zuò- Ngồi một chút)
- Nhỏ nhất, út (小儿子 - Xiǎo érzi- Con trai út)
- Nhỏ tuổi (一家大小 - Yījiā dàxiǎo- Cả nhà lớn nhỏ, cả nhà từ già đến trẻ)

- Vợ bé, thiếp
- Nhỏ, em (小妹 - Xiǎo mèi- Em gái)

122 【小姐】xiǎojiě - Tiểu thư

122 【小姐】xiǎojiě - Tiểu thư

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Tiểu thư (Con gái nhà quyền quý chưa lấy chồng)- Cô, Miss, Ms

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Tiểu thư (Con gái nhà quyền quý chưa lấy chồng)
- Cô, Miss, Ms

123 【些】xiē - Ta

- Một ít, một vài (这些

Deze afbeelding leeft onze inhoudsrichtlijnen niet na. Verwijder de afbeelding of upload een andere om verder te gaan met publiceren.

- Một ít, một vài (这些... - Zhèxiē- Những ... này)
- Hơn một chút (更好些 - Gèng hǎoxiē- Càng tốt hơn, đỡ hơn nhiều (bệnh))

Từ Vựng HSKWaar verhalen tot leven komen. Ontdek het nu