Chrismatory

1 0 0
                                    

1.圣诞节   shèngdànjié       giáng sinh/Noel

2.圣诞老人 shèngdàn lǎorén ông già Noel

3.圣诞蜡烛:shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh

4.烟囱:yāncōng: Ống khói

5.圣诞贺卡:shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh

6.圣诞饰品:shèngdàn shìpǐn: Đồ trang trí giáng sinh

7.精灵:jīnglíng: (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel

8.槲寄生:hú jìshēng:Cây tầm gửi(Cây thông noel)

9.驯鹿:xùnlù: Tuần Lộc

10.圣诞花环:shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh

11.糖果手杖:tángguǒ shǒuzhàng: Gậy kẹo

12.圣诞袜 shèngdàn wà: Tất giáng sinh

Tiếng TrungWhere stories live. Discover now