Shokugeki No Soma

2.4K 43 3
                                    

食戟之灵 - Thực Kích Chi Linh - Shokugeki no Soma

°°°

Học sinh Học viện ẩm thực Tōtsuki

- Khóa 93:

早津田 充 - Tảo Tân Điền Sung - Soutsuda Mitsuru

- Khóa 92:

幸平 創真 - Hạnh Bình Sang Chân - Yukihira Souma

薙切 绘里奈 - Thế Thiết Hội Lý Nại - Nakiri Erina

新戸 緋沙子 - Tân Hộ Phi Sa Tử - Arato Hisako

田所 恵 - Điền Sở Huệ - Tadokoro Megumi

伊武崎 峻 - Y Vũ Khi Tuấn - Ibusaki Shun

吉野 悠姫 - Cát Dã Du Cơ - Yoshino Yuuki

青木 大吾 - Thanh Mộc Đại Ngô - Aoki Daigo

丸井 善二 - Hoàn Tỉnh Thiện Nhị - Marui Zenji

水戸 郁魅 - Thủy Hộ Úc Mị - Mito Ikumi

伊萨米 阿尔迪尼 - Y Tát Mễ A Nhĩ Địch Ni -  Isami Aldini

塔克米 阿尔迪尼 - Tháp Khắc Mễ A Nhĩ Địch Ni - Takumi Aldini

薙切 爱丽丝 - Thế Thiết Ái Lệ Ti - Nakiri Alice

叶山 亮 - Diệp Sơn Lượng - Hayama Akira

黒木场 涼 - Hắc Mộc Tràng Lương -  Kurokiba Ryou

川島 麗 - Xuyên Đảo Lệ - Kawashima Urara

贞冢奈绪 - Trinh Trủng Nại Tự - Sadatsuka Nao

佐々木 由愛 - Tá Đồng Mộc Do Ái - Sasaki Yua

榎本 円 - Giá Bản Viên - Enomoto Madoka

美作 昴 - Mỹ Tác Mão - Mimasaka Subaru

北条 美代子 - Bắc Điều Mỹ Đại Tử - Houjou Miyoko

榊 涼子 - Thần Lương Tử - Sakaki Ryoko

佐藤 昭二 - Tá Đằng Chiêu Nhị - Satou Shouji

石渡 拓己 - Thạch Độ Thác Kỷ - Ishiwatari Takumi

Khóa 91:

一色 慧 - Nhất Sắc Tuệ - Isshiki Satoshi

久我 照紀 - Cửu Ngã Chiếu Kỷ - Kuga Terunori

叡山 枝津也 - Duệ Sơn Chi Tân Dã - Eizan Etsuya

豪田林 清志 - Hào Điền Lâm Thanh Chí - Goudabayashi Kiyoshi

小西 寛一 - Tiểu Tây Khoan Nhất - Konishi Kanichi

鏑木 祥子 - Đích Mộc Tường Tử - Kaburagi Shouko

白津 樹利夫 - Bạch Tân Thụ Lợi Phu - Shiratsu Jurio

小古 類 - Tiểu Cổ Loại - Kofuru Rui

梁井 メア - Lương Tỉnh Me A - Yanai Mea

楠 連太郎 - Nam Liên Thái Lang - Kusunoki Rentarou

纪之国 宁宁 - Kỷ Chi Quốc Ninh Ninh - Kinokuni Nene

熊井 繁道 - Hùng Tỉnh Phồn Đạo - Kumai Shigemichi

甲山 鉄次 - Giáp Sơn Thiết Thứ - Kabutoyama Tetsuji

Khóa 90:

司 瑛士 - Tư Anh Sĩ - Tsukasa Eishi

小林 龙胆 - Tiểu Lâm Long Đảm -  Kobayashi Rindou

茜久 保桃 - Thiến Cửu Bảo Đào - Akanegakubo Momo

斎藤 綜明 - Trai Đằng Tống Minh - Saitou Soumei

女木島 冬輔 - Nữ Mộc Đảo Đông Phụ - Tousuke Megishima

Khóa 89:

木久知 園果 - Mộc Cửu Tri Viên Quả - Kikuchi Sonoka

Khóa 88:

角崎 瀧 - Giác Khi Lang - Tsunozaki Taki

Khóa 80:

乾 日向子 - Càn Nhật Hướng Tử - Inui Hinako

Khóa 79:

水原 冬美 - Thủy Nguyên Đông Mỹ - Mizuhara Fuyumi

四宮 小次郎 - Tứ Cung Tiểu Thứ Lang - Shinomiya Kojirou

Khóa 73:

汐見 潤 - Tịch Kiến Nhuận - Shiomi Jun

Khóa 71:

薙切 薊 - Thế Thiết Kế - Nakiri Azami

Khóa 70:

海老沢 理子 - Hải Lão Trạch Lý Tử - Ebisawa Riko

Khóa 69:

堂島 銀 - Đường Đảo Ngân - Doujima Gin

幸平 城一郎 - Hạnh Bình Thành Nhất Lang - Yukihira Jouichirou

hay 才波 城一郎 - Tài Ba Thành Nhất Lang - Saiba Jouichirou

WGO chấp hành quan:

薙切真凪 - Thế Thiết Chân Chỉ - Nakiri Mana

安 - An - Anne

德科拉 - Đức Khoa Lạp - Decora

库拉吉 - Khố Lạp Cát - Kuraji

因斯特瓦尔 - Nhân Tư Đặc Ngõa Nhĩ - Insterval

查尔梅 - Tra Nhĩ Mai - Courage

兰特碧 - Lan Đặc Bích - Lanterby

Nhân vật khác:

薙切 仙左卫门 - Thế Thiết Tiên Tả Vệ Môn - Nakiri Senzaemon

才波 朝陽 - Tài Ba Triêu Dương - Saiba Asahi

...

Cập nhật





[Tổng] Tên Hán Việt Các Nhân VậtWhere stories live. Discover now