狢坂 - 狢 Phản - Mujinazaka:
桐生 八 - Đồng Sinh Bát - Kiryuu Wakatsu
臼利 满 - Cữu Lợi Mãn - Usuri Michiru
猯 望 - 猯 Vọng - Mami Nozomu
云南 惠介 - Vân Nam Huệ Giới - Unnan Keisuke
虾夷田 尚阳 - Hà Di Điền Thượng Dương - Ezota Naoharu
本渡 昴 - Bản Độ Mão - Hondo Subaru
尾新 春马 - Vĩ Tân Xuân Mã - Bishin Haruma
九刷 道子 - Cửu Xoát Đạo Tử - Kuzuri Michiko
音驹 - Âm Câu - Nekoma:
孤爪 研磨 - Cô Trảo Nghiên Ma - Kozume Kenma
黑尾 铁朗 - Hắc Vĩ Thiết Lãng - Kuroo Tetsurou
山本 猛虎 - Sơn Bản Mãnh Hổ - Yamamoto Taketora
海 信行 - Hải Tín Hành - Kai Nobuyuki
夜久 卫辅 - Dạ Cửu Vệ Phụ - Yaku Morisuke
福永 招平 - Phúc Vĩnh Chiêu Bình - Fukunaga Shouhei
犬冈 走 - Khuyển Cương Tẩu - Inuoka Sou
芝山 优生 - Chi Sơn Ưu Sinh - Shibayama Yuki
灰羽 列夫 - Hôi Vũ Liệt Phu - Haiba Lev
手白球彦 - Thủ Bạch Cầu Ngạn - Teshiro Tamahiko
直井 学 - Trực Tỉnh Học - Naoi Manabu
猫又 育史 - Miêu Hựu Dục Sử - Nekomata Yasufumi
新山 - Tân Sơn - Niiyama:
天内 叶歌 - Thiên Nội Diệp Ca - Amanai Kanoka
户美 - Hộ Mỹ - Nohebi:
大将 优 - Đại Tương Ưu - Daishō Suguru
潜 尚保 - Tiềm Thượng Bảo - Kuguri Naoyasu
沼井 和马 - Chiểu Tỉnh Hòa Mã - Numai Kazuma
广尾 幸儿 - Nghiễm Vĩ Hạnh Nhi - Hiroo Kouji
背黑 晃彦 - Bối Hắc Hoảng Ngạn - Seguro Akihiko
先岛 伊澄 - Tiên Đảo Y Rừng - Sakishima Isumi
高千穗 惠也 - Cao Thiên Tuệ Huệ Dã - Takachiho Yoshiya
赤间 飒 - Xích Gian Táp - Akama Sō
大水 清心 - Đại Thủy Thanh Tâm - Ōmizu Kiyoshi
扇西 - Phiến Tây - Ohginishi:
扇南 - Phiến Nam - Ohgiminami :
十和田 良树 - Thập Hòa Điền Lương Thụ - Towada Yoshiki
秋宫 升 - Thu Cung Thăng - Akimiya Noboru
森岳 步 - Sâm Nhạc Bộ - Moritake Ayumu
唐松 拓巳 - Đường Tùng Thác Tị - Karamatsu Takumi
夏瀨 伊吹 - Hạ Lại Y Xuy - Natsuse Ibuki
小安 颯真 - Tiểu An Táp Chân - Oyasu Sōma
横手 駿 - Hoành Thủ Tuấn - Yokote Shun