Haikyuu (1)

10.3K 169 14
                                    

青叶城西 - Thanh Diệp Thành Tây -  Aobajohsai hay 青城 - Thanh Thành - Seijou: 

入畑 伸照 - Nhập Điền Thân Chiếu - Irihata Nobuteru

溝口 貞幸 - Câu Khẩu Trinh Hạnh - Mizoguchi Sadayuki

及川 徹 - Cập Xuyên Triệt - Oikawa Tooru

松川 一静 - Tùng Xuyên Nhất Tĩnh - Matsukawa Issei

花巻 貴大 - Hoa Quyển Quý Đại - Hanamaki Takahiro

岩泉 一 - Nham Tuyền Nhất - Iwaizumi Hajime

京谷 賢太郎 - Kinh Cốc Hiền Thái Lang - Kyoutani Kentarou

矢巾 秀 - Thỉ Cân Tú - Yahaba Shigeru

渡 親治 - Độ Thân Trì - Watari Shinji

金田一 勇太郎 - Kim Điền Nhất Dũng Thái Lang - Kindaichi Yuutarou

国見 英 - Quốc Kiến Anh - Kunimi Akira

伊达工业 - Y Đạt Công Nghiệp - Date Tech: 

作並 浩輔 - Tác Tịnh Hạo Phụ - Sakunami Kousuke

追分 拓朗 - Truy Phân Thác Lãng - Oiwake Takurou

滑津 舞 - Hoạt Tân Vũ - Nametsu Mai

鎌先 靖志 - Liêm Tiên Tĩnh Chí - Kamasaki Yasushi

茂庭 要 - Mậu Đình Yếu - Moniwa Kaname

笹谷 武仁 - 笹 Cốc Vũ Nhân - Sasaya Takehito

二口 堅治 - Nhị Khẩu Kiên Trì - Futakuchi Kenji

青根 高伸 - Thanh Căn Cao Thân - Aone Takanobu

小原 豊 - Tiểu Nguyên Phong - Obara Yutaka

黄金川 贯至 - Hoàng Kim Xuyên Quán Chí - Koganegawa Kanji

女川 太郎 - Nữ Xuyên Thái Lang - Onagawa Tarou

吹上 仁悟 - Xuy Thượng Nhân Ngộ - Fukiage Jingo

梟谷 - Kiêu Cốc - Fukuroudani:

白福 雪絵 - Bạch Phúc Tuyết 絵 - Shirofuku Yukie

鷲尾 辰生 - Thứu Vĩ Thần Sinh - Washio Tatsuki

猿杙 大和 - Viên Dặc Đại Hòa - Sarukui Yamato

木兎 光太郎 - Mộc Thố Quang Thái Lang - Bokuto Koutarou

赤葦 京治 - Xích Vi Kinh Trì - Akaashi Keiji

木葉 秋紀 - Mộc Diệp Thu Kỷ - Konoha Akinori

穴掘 秀一 - Huyệt Quật Tú Nhất - Anahori Shuichi

小見 春樹 - Tiểu Kiến Xuân Thụ - Komi Haruki

尾長 渉 - Vĩ Trường Thiệp - Onaga Wataru

 稲 荷崎 - Đạo Hà Khi - Inarizaki:

黒須 法宗 - 黒 Tu Pháp Tông - Kurosu Norimune

北 信介 - Bắc Tín Giới - Kita Shinsuke

大耳 練 - Đại Nhĩ Luyện - Ōmimi Ren

銀島 結 - Ngân Đảo Kết - Ginjima Hitoshi

宮 侑 - Cung Hựu - Miya Atsumu

尾白 阿兰 - Vĩ Bạch A Lan - Ojiro Aran

角名 倫太郎 - Giác Danh Luân Thái Lang - Suna Rintarou

[Tổng] Tên Hán Việt Các Nhân VậtNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ