171. Chủ đề: Thần tượng và người hâm mộ

836 24 0
                                    

Chủ đề: THẦN TƯỢNG và NGƯỜI HÂM MỘ

1. Thần tượng
偶像: Thần tượng, người mà mình hâm mộ, mến mộ. Đó có thể là người làm giải trí, chính trị, nghệ thuật,...
Lưu ý: Không dùng từ 神像, tuy nó có âm Hán Việt là "thần tượng" nhưng mang ý nghĩa là tượng để thờ cúng.
爱豆: "Idol" đọc theo kiểu tiếng Trung, là từ mới xuất hiện gần đây và được sử dụng khá phổ biến.

2. Người hâm mộ
a) 粉丝
粉丝 có nghĩa gốc là "miến" (trong ẩm thực) nhưng trong giới trẻ hiện nay nó mang nghĩa "fans".
拥趸 mang nghĩa tương đương với 粉丝, được sử dụng ở khu vực Hongkong - Đài Loan. Tuy nhiên từ này đã cũ và giờ rất hiếm thấy (mình kể ra để mọi người biết chứ giờ chẳng thấy ai dùng nữa)
Gần đây xuất hiện thêm từ 饭, ý nghĩa tương đương với "粉" trong các từ ghép liên quan đến fan.

Có thể chia các kiểu fan theo từng nhóm, mình tạm chia chứ chưa biết đặt tên như nào.

***Nhóm 1***
.脑残粉: Fan não tàn. Kiểu fan hâm mộ thần tượng một cách mù quáng, cực đoan, bất chấp nhiều thứ, khiến người khác cảm thấy khó hiểu, phản cảm. Cũng có thể dùng để chỉ những fan bênh idol một cách quá đáng, bao che mọi khuyết điểm cho idol. Nhưng cũng có thể dùng để tự xưng, nói quá để thể hiện thái độ tình cảm của mình với idol.
.理智粉: Những fan yêu mến thần tượng một cách lý trí, biết suy nghĩ thiệt hơn và ủng hộ idol một cách thầm lặng. Trái ngược với 脑残粉, họ thường nhìn thẳng vào khuyết điểm của idol và chấp nhận nó, không tham gia vào các cuộc cãi vã kịch liệt giữa fan và anti fan.
.铁粉 (铁杆粉): Fan trung thành. Luôn luôn ủng hộ idol.
.骨灰粉 (骨灰粉丝、骨灰级粉丝): Cấp độ cao của 铁粉, chỉ những fan theo đuổi thần tượng lâu năm (từ khi debut), mang tính chuyên nghiệp. Họ có trong tay nhiều thứ liên quan đến idol, thậm chí biết được những chuyện mà fan khác không biết.
.死忠粉: Fan trung thành, luôn ủng hộ idol hết mình (về mặt này thì giống 铁粉). Nhưng cũng có người cho rằng kiểu fan này gần với 脑残粉 hơn.
.真爱粉: Chỉ kiểu fan thật sự yêu mến idol vì tài năng, nhân cách của họ. Một số trường hợp có cách dùng giống 铁粉.
.僵尸粉: Thể loại fan không lộ diện, thầm yêu thích chứ không thể hiện (trên mạng xã hội biểu hiện là không để avatar, không đăng ảnh idol).
.散粉: Yêu thích idol nhưng không tham gia vào FC mà chỉ âm thầm ủng hộ.
.高冷粉: Yêu mến thần tượng nhưng khá là lý trí, không biểu hiện ra ngoài, cũng không cần idol phải biết đến sự tồn tại của mình. Họ quen quan sát idol từ xa, tiếp xúc với khoảng cách xa hay thậm chí là không tiếp xúc với idol để tránh làm phiền. Thường thì các idol này cũng khá là "高冷".
.亲妈粉: Thường để chỉ fan yêu thích những idol nhỏ tuổi, mang tâm lý dung túng, bảo vệ, chiều chuộng giống như mẹ đối với con vậy. Idol làm gì cũng ủng hộ hết mình.
.后妈粉: Chuyên dìm hàng, thậm chí thẳng thắn chỉ ra khuyết điểm idol của mình với tâm lý "càng yêu càng dìm". Ở khía cạnh khác, có thể nói họ là những fan có yêu cầu cao đối với idol. Nhưng nếu fan nhà khác dìm idol của mình, họ sẵn sàng tham gia khẩu chiến.
.后宫粉: Thường gọi idol là người yêu, vợ/chồng hay đại loại như thế. Ngoài ra còn được biết đến với cái tên:
-YY粉
-女友粉
-老婆粉
.颜饭: Yêu thích idol chỉ vì vẻ bề ngoài của idol đó.
.博爱粉: Chỉ kiểu fan cùng lúc thích nhiều idol.
.跟风粉: Kiểu fan nay thích idol này mai thích idol nọ, tùy theo xu thế, trào lưu (đại loại là gió chiều nào ngả chiều nấy)
.优越粉: Kiểu fan thích idol có tiếng (ví dụ như sao hạng A), thường tỏ ý chê bai, kinh thường fans của idol không được nổi tiếng bằng idol của mình.
.非主流粉: Kiểu fan thích những thần tượng không mấy nổi tiếng, có thể là mang phong cách lạ, dị và không theo trào lưu (ví dụ như mấy hot girl hoặc ca sĩ mạng)
.技术粉: Fan hiểu biết về công nghệ, phần mềm và có kĩ năng photoshop, vẽ chibi, làm video,...
.私生粉: Thể loại bám gót idol một cách cố chấp, điên cuồng, tìm mọi cách tiếp cận, tìm hiểu đời tư của idol.
.王道粉 (CP粉): Fan của một couple nào đó, bao gồm cả thể loại gán ghép 2 thành viên trong cùng nhóm nhạc.

***Nhóm 3: Liên quan đến nhóm nhạc***
.团粉 (团饭): Fan nhóm. Yêu thích tất cả thành viên của cả nhóm nhạc.
.唯粉 (唯饭): Fan only. Chỉ yêu thích duy nhất một người trong nhóm nhạc, không quan tâm đến các thành viên khác, thậm chí không quan tâm đến hoạt động nhóm. Khi các fan nói chuyện với nhau thường gọi/tự xưng là "唯 + tên idol mình thích" để phân biệt với 团粉 (lưu ý là 1 chữ thôi, ví dụ fan only của Trần Gia Hoa/陈嘉桦 còn được gọi là 唯桦).
.毒唯 (唯毒粉、唯毒): Một kiểu 唯粉 tiêu cực, không ưng các thành viên khác của nhóm và còn bôi xấu hình ảnh của các thành viên ấy. Những fan này thường khởi xướng các cuộc khẩu chiến.

b) Các gọi khác
***Theo bản chất***
Cấu trúc "A + 迷", A là lĩnh vực mình yêu thích. Ví dụ: 球迷 (người yêu thích môn bóng nào đó như bóng đá, bóng rổ,...), 车迷 (người yêu thích và hiểu biết nhiều về ô tô), 邮迷 (người thích sưu tập tem),...
.影迷: Người yêu thích phim điện ảnh của một diễn viên.
.视迷: Người yêu thích phim truyền hình của một diễn viên (thực ra người ta vẫn gộp fan của một diễn viên thành 影迷).
.歌迷: Người yêu thích âm nhạc của một ca sĩ.
.书迷: Người yêu thích sách của một tác giả.
Thường thì cái này để chia rõ ràng hơn bản chất fan nếu idol đa năng, sân nào cũng chơi và có thành tựu nhất định.

***Khác (chú ý: không liên quan đến BL và Yuri)***
.迷妹: Fangirl
.迷弟: Fanboy

3. Thành phần không phải fan
.黑粉: Anti fan
.路人 (路人粉): Non-fan. Thành phần không hâm mộ, nhìn nhận mọi việc một cách khách quan. Cũng có thể chỉ những người tự dưng nhảy vào góp vui chứ hoàn toàn không biết chuyện gì đang xảy ra.
.伪粉: Giả làm fan, có thể với ý đồ kích động gây war, tạo tiếng xấu cho fan của một nhà nào đó.

4. Một số từ khác liên quan:
.A转B, từ A thành B (thường là sau một sự kiện nào đó). Sử dụng với 粉、路、黑.
.脱粉: Động từ chỉ việc không còn quan tâm, yêu thích idol đó nữa. Tương đương "粉转路".
.粉: Chỉ việc yêu thích, hâm mộ và là fan. Cấu trúc "粉 + tên idol/nhóm nhạc". Ví dụ cho "Tôi hâm mộ Trần Gia Hoa": 我粉陈嘉桦。
.饭拍: Video/ảnh do fan quay/chụp.
.本命: Bias. Thành viên yêu thích nhất trong nhóm.  

Source: Apry618

TOP comment Weibo [Part2]Where stories live. Discover now